Ưu điểm:
- Đặc biệt máy khoan sử dụng hai bộ lò xo chống rút mũi khoan khi gia công.
- Kết cấu máy được chế tạo cứng vững và độ chính xác cao.
- Máy được dùng để KHOAN, TARO, DOA VÀ KHOÉT LỖ bằng các mũi khoan làm từ thép dụng cụ, thép gió hay hợp kim cứng để gia công các chi tiết làm bằng kim loại như gang, sắt, Inox, đồng, nhôm .v.v
Thông số kỹ thuật
MODEL | K1M1HP |
Đường kính khoan (mm) | Ø3 -> Ø 16 |
Hành trình trục chính (mm) | 80 |
Tốc độ trục chính (vòng/phút) | 510 – 800 – 1180 – 1700 |
Dây CUROA puly | FM40 x 1 |
Đường kính trụ khoan (mm) | 75.6 |
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) | Ø300 |
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) | 300 |
Khoảng cách từ tâm mũi khoan đến lưng ngoài trụ khoan (mm) | 175 |
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) | 280 |
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) | 500 |
Công suất động cơ điện (Hp) | 1Hp 1450Vg/p |
Điện áp sử dụng | 220v / 380v ba phase |
Chiều cao máy (mm) | 990 |
Kích thước máy(dài x ngang x cao) | 630 x300 x 990 |
Trọng lượng máy (Kg) | 65.6 Kg |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 1 năm.( không BH đầu kẹp khoan , bạc đan , capa) 6 tháng phần moteur. |
Bảng giá máy khoan Tiến Đạt:
Model | Thông số | Đơn giá | Bảo Hành |
Máy khoan bàn Tiến Đạt 800MM | CS: 1/2HP – đường kính khoan tối đa Ø13 | 4.940.000 vnđ | 12 tháng |
Máy khoan bàn Tiến Đạt 1000MM | CS: 1/2HP – đường kính khoan tối đa Ø16 | 6.100.000 vnđ | 12 tháng |
Máy khoan bàn Tiến Đạt 1000MM | CS: 1HP – đường kính khoan tối đa Ø16 | 7.000.000 vnđ | 12 tháng |
Máy khoan bàn Tiến Đạt 1200MM | CS: 1HP – đường kính khoan tối đa Ø16 | 9.400.000 vnđ | 12 tháng |
Máy khoan bàn Tiến Đạt 1400MM | CS: 1HP – đường kính khoan tối đa Ø16,25 | 9.650.000 vnđ | 12 tháng |