THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỜI PA600–12M :
Model | PA600-12m |
Hãng sản xuất | NIKI |
Công suất | 1150 W |
Điện áp | 220V-1pha |
Tải trọng thực | 240-150 Kg |
Tốc độ nâng | 5-10 m/phút |
Tải lượng máy | 17.2 kg |
Đường kính cáp | 4 mm |
Kích thước hộp | 43×34×26 cm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Đạt tiêu chuẩn GS EMC của Châu Âu, có thể ngừng khẩn cấp, có các mức giới hạn trên-dưới, mức bảo vệ lên đến IP54, có các thiết bị cách nhiệt, thiết bị dây cáp không bị xoay vặn, có thể dùng giàn nâng và tay điều khiển không dây từ xa.
Dùng đúng trọng tải đảm bảo chất lượng không bị quá tải và cháy.
Một ngày dùng 6h đến 8h, dùng 1h đến 2h cho nghỉ tạm 10-15 phút.
Bảng giá máy tời PA:
Model | Đường kính cáp | Tốc độ nâng | Đơn giá | Bảo hành | |
Tời PA200 | 12m | 3,0mm | 5-10 m/p | 1.560.000 vnđ | 6 tháng |
30m | 3,0mm | 5-10 m/p | 1.620.000 vnđ | 6 tháng | |
Tời PA300 | 12m | 3,0mm | 5-10 m/p | 1.690.000 vnđ | 6 tháng |
30m | 3,0mm | 5-10 m/p | 1.760.000 vnđ | 6 tháng | |
Tời PA400 | 12m | 4,0mm | 5-10 m/p | 1.980.000 vnđ | 6 tháng |
30m | 4,0mm | 5-10 m/p | 2.080.000 vnđ | 6 tháng | |
Tời PA500 | 12m | 4,0mm | 5-10 m/p | 2.150.000 vnđ | 6 tháng |
30m | 4,0mm | 5-10 m/p | 2.280.000 vnđ | 6 tháng | |
Tời PA600 | 12m | 4,0mm | 5-10 m/p | 2.400.000 vnđ | 6 tháng |
30m | 4,0mm | 5-10 m/p | 2.480.000 vnđ | 6 tháng | |
Tời PA800 | 12m | 5,0mm | 5-10 m/p | 2.470.000 vnđ | 6 tháng |
30m | 5,0mm | 5-10 m/p | 2.600.000 vnđ | 6 tháng | |
Tời PA1000 | 12m | 5,5mm | 5-10 m/p | 3.380.000 vnđ | 6 tháng |
40m | 5,5mm | 5-10 m/p | 3.510.000 vnđ | 6 tháng | |
Tời PA1200 | 12m | 6,0mm | 5-10 m/p | 3.575.000 vnđ | 6 tháng |
40m | 6,0mm | 5-10 m/p | 3.780.000 vnđ | 6 tháng |